2802488353 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỦY LỢI THỦY ĐIỆN THANH HÓA
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỦY LỢI THỦY ĐIỆN THANH HÓA | |
---|---|
Mã số thuế | 2802488353 |
Địa chỉ | Số nhà 14/20 đường Đình Hương, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG HIỆP Ngoài ra LÊ HỒNG HIỆP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978933488 |
Ngày hoạt động | 2017-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802488353 lần cuối vào 2023-12-23 22:04:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng gồm: Công trình xây dựng công công cộng, nhà ở; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm nổ mìn, dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); Mua bán các cấu kiện bê tông đúc sẵn; Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, a xít, và lưu huỳnh, ... (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5914 | Hoạt động chiếu phim (Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê, thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng cho thuê lại; - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.Chi tiết Kinh doanh bất động sản trong phạm vi sau đây: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn Pháp luật, tư vấn tài chính, tư vấn thuế) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế hệ thống điện công trình thủy điện; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cầu - đường bộ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật); - Giám sát “xây dựng và hoàn thiện” công trình cầu, đường bộ; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công trình cấp thoát nước; Giám sát thi công xây dựng thủy điện. Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị cơ khí; Giám sát thi công xây dựng thủy điện. Lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình công trình xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật); - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất thủy văn - địa chất công trình (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật); - Tư vấn đầu tư, Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, Tư vấn lập quy hoạch xây dựng: tư vấn lập quy hoạch xây dựng đô thị, Tư vấn lập quy hoạch xây dựng các điểm cư dân nông thôn, Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình, Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, Tư vấn lập hồ sơ mời sơ tuyển, đánh giá hồ sơ dự tuyển, Tư vấn thực hiện dự án: lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, Tư vấn điều hành, quản lý dự án, Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trừ các dự án quan trong quốc gia (Trong các ngành nghề này không bao gồm tư vấn tài chính, tư vấn thuế và tư vấn pháp luật và chi phí hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; - Lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình (Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi); Lập dự án đầu tư xây dựng công trình (Báo cáo nghiên cứu khả thi); - Thẩm tra thiết kế; Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư của dự án đầu tư xây dựng công trình (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng. Lập, thẩm tra dự toán công trình; - Dịch vụ đánh giá hiệu quả của dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí mội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường (Doanh nghiệp chỉ được phép thực hiện khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) Tư vấn chuyển giao công nghệ; Môi giới chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo quy định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh) |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |