2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy công trình, máy nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt tivi, tủ lạnh, máy giặt, bếp gas, hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, điện, nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông; âm ly, loa, thiết bị âm thanh ánh sáng, kỹ thuật số |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh điện thoại, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, sim, thẻ điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy photocopy, máy in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh đá, cát xây dựng, phụ gia xi măng, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu ngành nước |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh bia, bánh kẹo, nước ngọt, quần áo, thuốc lá, xà phòng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy lu, máy ủi, máy múc, xe cẩu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |