2802145959 - CÔNG TY TNHH SƠN TÙNG PHÁT
CÔNG TY TNHH SƠN TÙNG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2802145959 |
Địa chỉ | Nhà ông Phạm Đình Sơn, thôn Khoa Trường, Xã Tùng Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH SƠN |
Điện thoại | 0907283403 |
Ngày hoạt động | 2014-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thị xã Nghi Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802145959 lần cuối vào 2023-12-23 22:23:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt các sản phẩm từ gỗ; sản xuất ván bóc, ván lạng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa nhựa lõi thép cường lực, gia công, lắp đặt đường ống phòng cháy chữa cháy và gia công hàng cơ khí khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá, cát xây dựng, sản xuất vật liệu phụ gia xi măng, vật liệu nhựa lõi thép |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, điện, nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình giao thông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, cơ giới, nông ngư cơ, xe máy, xe đạp điện và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, vật tư y tế (không bao gồm kinh doanh dược phẩm); kinh doanh văn phòng phẩm, đồ mỹ nghệ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép ống hộp cơ khí, sắt, thép phế liệu, nhôm, đồng, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật liệu nhựa lõi thép, dây cáp điện phế thải; kinh doanh sửa chữa kim khí điện máy, điện cơ, điện dân dụng; mua bán phế liệu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn bánh, kẹo, bia, nước ngọt, quần áo, thuốc lá, xà phòng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước, lao động phổ thông |