2801301820 - CÔNG TY CỔ PHẦN VENZOR
CÔNG TY CỔ PHẦN VENZOR | |
---|---|
Tên quốc tế | VENZOR JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VENZOR.,JSC |
Mã số thuế | 2801301820 |
Địa chỉ | Lô 93A - khu E - KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Nông Tuấn Ngọc |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801301820 lần cuối vào 2024-01-16 19:49:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu tự nhiên |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các nhà máy lọc dầu - Xây dựng các nhà máy hóa chất - Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cổng…. - Xây dựng đập và đê - Xây dựng đường hầm - Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thang máy, cầu thang tự động. - Các loại cửa tự động - Hệ thống đèn chiếu sáng - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, chuyển giao công nghệ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thuốc, y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, dược liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kính xây dựng. - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: tinh dầu, chất màu, dầu thơm, hương liệu, sô đa, muối công nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy, xe đạp; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. - Bán buôn các công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp may; - Bán buôn các thiết bị và dụng cụ đo lường |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xúc tiến, tư vấn chuyển giao công nghệ |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ làm sạch môi trường |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; xuất nhập khẩu thuốc; dịch vụ bảo quản thuốc |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Kinh doanh khám chữa bệnh và các dịch vụ y tế |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu ( Chi tiết: Xuất, nhập khẩu trang thiết bị y tế) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Dịch vụ giặt là |