2801040858 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN QUANG MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN QUANG MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 2801040858 |
Địa chỉ | Lô K45, khu 2, khu đô thị Bắc Đại Lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ANH PHƯƠNG |
Điện thoại | 02373888868 |
Ngày hoạt động | 2007-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Cập nhật mã số thuế 2801040858 lần cuối vào 2024-01-19 14:32:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Kinh doanh, chế biến, bảo quản lương thực, thực phẩm nông sản sau thu hoạch |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất: gò, hàn, phay, tiện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy tính, thiết bị văn phòng, trường học, thiết bị y tế; Sửa chữa, bảo dưỡng, máy phát điện, máy lạnh, máy điều hoà, máy vi tính, và thiết bị văn phòng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng thuỷ lợi; công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Xây dựng và lắp đặt công trình viễn thông; Sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ điêu khắc, trang trí nội thất; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị văn phòng: máy điều hoà, máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi, máy in, máy photocoppy, két sắt, vật tư ngành in; Kinh doanh dây truyền công nghệ, máy, công cụ, động cơ, thiết bị, phụ tùng máy chuyên dùng trong lĩnh vực trường học, y tế, khoa học kỹ thuật; Kinh doanh thiết bị, linh kiện điện tử viễn thông, điều khiển, điện thoại di động, cố định, bộ đàm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết : Kinh doanh vật tư nông nghiệp, thuốc thú y (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) Kinh doanh thức ăn gia súc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho, bãi, lưu giữ, giao nhận hàng hoá |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ bưu chính, viễn thông |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ mua, bán, thuê và cho thuê nhà đất |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, tiếp thị, truyền thông |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học, điều khiển tự động: thiết kế hệ thống máy tính, thiết kế trang Web, tích hợp mạng cục bộ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng phục vụ ngành bưu chính viễn thông; Cho thuê cơ sở hạ tầng đặt máy phát sóng di động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khắc dấu, dịch vụ chống mối mọt và phòng trừ sinh vật hại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục, đào tạo dạy nghề ngắn hạn, dạy nghề dài hạn |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trong lĩnh vực đào tạo tin học, ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |