2600893101-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH G&T PHÚ THỌ TẠI LÀO CAI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH G&T PHÚ THỌ TẠI LÀO CAI | |
---|---|
Mã số thuế | 2600893101-002 |
Địa chỉ | Số nhà 052, đường Xuân Diệu, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TIẾN DŨNG Ngoài ra VŨ TIẾN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0915 88 00 22 |
Ngày hoạt động | 2019-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2600893101-002 lần cuối vào 2023-12-18 09:35:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát, lập thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc và bản đồ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Lập hồ sơ địa chính; - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất; Khảo sát địa chất thủy văn; - Thiết kế khai thác mỏ và quặng khác; - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc các công trình: Dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế đường dây tải điện và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110KV; - Thiết kế hệ thống điện các công trình; - Thiết kế cấp điện, công trình dân dụng, đường dây trạm biến áp đến cấp III - Giám sát thi công xây dựng dân dụng và hạ tầng kỹ thuật (cấp 4) - Giám sát lắp đặt thiết bị điện các công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ - Định giá hạng 2; - Đo đạc các thông số môi trường, thực hiện các dịch vụ về dự báo ô nhiễm môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập dự án quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch ngành, lĩnh vực. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, chấm thầu công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công, tổng dự toán các công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý lao động đi làm việc trong nước và ở nước ngoài; Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học; đào tạo kỹ năng sống và kỹ năng thuyết trình |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |