2600699591 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGỌC HẢI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGỌC HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | NGỌC HẢI CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NGỌC HẢI ., JSC |
Mã số thuế | 2600699591 |
Địa chỉ | Đội 6, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ BÍCH THỦY |
Điện thoại | 02103941320 |
Ngày hoạt động | 2010-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2600699591 lần cuối vào 2024-01-15 22:52:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN PHÚ THỌ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, cột điện bê tông các loại, ống cống các loại. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện, đường điện trung hạ áp, trạm biến áp đến 110KV; đường ống cấp thoát nước, trạm bơm, Đập dâng nước, Đập đất, Kênh tưới, kênh tiêu và công trình xử lý nước thải công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đê điều, kè, cống và công trình viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Đào, đắp, bốc, xúc đất đá...) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình(trừ bán buôn dược phẩm), bán buôn văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; đồ dùng gia đình, thiết bị vật tư ngành điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp( không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự khác. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình điện. - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình: thủy lợi, xây dựng dân dựng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện đường dây và trạm biến áp đến 35KV; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện, công nghệ điện. - Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án công trình điện, cấp thoát nước, thủy lợi, xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Lập, thẩm tra: Báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án đầu tư xây dựng, dự toán và tổng dự toán công trình, quyết toán giá trị công trình xây dựng; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu và thẩm tra hồ sơ dự thầu; - Thiết kế công trình điện; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; văn phòng, nông, lâm nghiệp. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |