0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp khung, cửa, cổng , cầu thang và đồ gỗ phục vụ cho gia dụng và các công trình xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp các thiết bị đo lường và kiểm nghiệm điện tử |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị kiểm tra định hướng, điều khiển |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, chế tác, lắp ráp giường, tủ, bàn, ghế và đồ mộc gia dụng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các loại phế liệu từ nhựa và bao bì; - Thu gom xử lý rác thải sinh hoạt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế các loại phế liệu từ nhựa và bao bì |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt giàn giáo, vỏ bao che công trình và hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán ráp giường, tủ, bàn, ghế và đồ mộc gia dụng - Mua bán đồ nội thất phục vụ gia đình, văn phòng và các công trình xây dựng - Mua bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán linh kiện, phụ kiện ngành viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử, điện lạnh - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni, bột bả ma tít; -Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thu mua phế liệu - Cung cấp vật tư phòng sạch - Cung cấp vật tư tiêu hao - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vải cây và phế liệu ngành may: vải đầu tấm, thân lỗi, vải vụn - Mua bán phụ kiện ngành may; kim chỉ, quần áo thừa và lỗi, túi ni lông, mắc áo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô - Dịch vụ vận chuyển văn phòng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung ứng xuất ăn công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:- Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ kiểm tra chất lượng, kỹ thuật các mặt hàng điện tử |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe vận tải |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Đào tạo và cung ứng nhân lực - Cung ứng lao động thời vụ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |