2500696597 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & TMDV HỒNG LAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & TMDV HỒNG LAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG LAM TMDV & INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2500696597 |
Địa chỉ | TDP Hán Lữ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TỐNG ĐỨC THẮNG Ngoài ra TỐNG ĐỨC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913 973 268 |
Ngày hoạt động | 2023-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Cập nhật mã số thuế 2500696597 lần cuối vào 2023-12-06 12:02:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đá quý, bột thạch anh, mica... |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động khoan thử và đào thử Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Thoát nước và xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình đô thị, công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán dược phẩm, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút. - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm nhựa đá hoa cương, ván sàn công nghiệp - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn thẩm định, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn đấu thầu xây dựng công trình - Tư vấn thẩm tra thiết kế dự án - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn chấm thầu và lập hồ sơ, thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả chấm thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng - công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; lập báo cáo hiện trạng môi trường; lập báo cáo định kỳ về công tác bảo vệ môi trường; lập kế hoạch bảo vệ môi trường; lập đề án bảo vệ môi trường; lập đề án cải tạo phục hồi môi trường; - Xây dựng kế hoạch vận hành thử nghiệm và lập hồ sơ hoàn thành công trình biện pháp bảo vệ môi trường; hồ sơ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại - Tư vấn lập hồ sơ xin phép khai thác nước dưới đất, nước mặt; hồ sơ xả nước thải vào nguồn nước - Lập sổ quản lý chất thải nguy hại, hồ sơ thu gom vận chuyển chất thải theo quy định - Tiếp nhận và vận hành các công trình xử lý môi trường. - Tư vấn biện pháp phòng ngừa và ứng phó sự cố hóa chất - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát công trình cầu, đường bộ; Khảo sát, đo đạc bản đồ, đo đạc các công trình xây dựng - Khảo sát, thiết kế, lập dự án, thi công, giám sát thi công đối với các công trình xử lý môi trường (nước, bụi, khí thải, bùn than, chất thải rắn, chất thải lỏng, chất thải nguy hại) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thiết kế nhà và công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình.. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |