2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (loại trừ sản xuất vàng miếng) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: - Sản xuất camera (quang học, kỹ thuật số) - Sản xuất dụng cụ đo lường quang học và kiểm tra (thiết bị điều khiển cháy, máy đo ánh sáng nhiếp ảnh, tìm tầm ngắm) |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: Súng phun, bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo đảm an toàn, phụ kiện điện thoại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. - Hệ thống thiết bị báo trộm, báo cháy, camera quan sát, chuông cửa có hình; thiết bị kiểm soát vào ra |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị hệ thống an ninh: thiết bị báo trộm, báo cháy, camera quan sát, chuông cửa có hình; thiết bị kiểm soát vào ra |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn khuôn, cấu kiện kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh, thiết bị phụ trợ cho thiết bị viễn thông, thiết bị viễn thông khác như: sim, thẻ điện thoại, thẻ nạp tiền điện thoại, phụ kiện điện thoại, máy tính bảng. |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị báo trộm, báo cháy, camera quan sát, chuông cửa có hình; thiết bị kiểm soát vào ra |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa, ứng dụng, phần mềm thông qua sàn giao dịch thương mại điện tử, trừ đấu giá tài sản. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử, thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp, mạng xã hội trực tuyến, ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử, website thương mại điện tử bán hàng, website khuyến mại trực tuyến, sàn giao dịch thương mại điện tử (chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn máy móc, thiết bị |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7310 |
Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa (thực hiện theo Điều 28 Luật Thương mại 2005) và dịch vụ thương mại điện tử (thực hiện theo Nghị định số 52/2013/NĐ-CP và Thông tư số 47/2014/TT-BCT quy định về quản lý website thương mại điện tử) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của phòng thí nghiệm y học |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |