2500659161 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HAIR VINA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HAIR VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | HAIR VINA TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAIR VINA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500659161 |
Địa chỉ | Thôn Thiệu Tổ, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HOÀN |
Điện thoại | 0988 758 458 |
Ngày hoạt động | 2021-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500659161 lần cuối vào 2023-12-16 00:35:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tóc giả, râu giả, lông mi giả, bút kẻ lông mày, tóc nối, chổi trang điểm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu mua tóc, tóc rối, tóc phế liệu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy công trình và xe có động cơ khác - Dọn nội thất, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... - Mua bán băng tải cũ và mới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy làm tóc - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác dùng trong mạch điện); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép và kim loại khác - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán tóc, tóc giả, tóc nối, râu giả, lông mi giả - Mua bán dụng cụ, nguyên vật liệu sản xuất tóc, làm móng, trang điểm - Mua bán phế liệu kim loại, phi kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách bằng taxi - Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phun, xăm , thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm) theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của khu vui chơi, giải trí; Kinh doanh trò chơi trẻ em |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |