2500562191 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẠI LÝ THUẾ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẠI LÝ THUẾ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM TAX AGENT AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET NAM TVT CO.,JSC |
Mã số thuế | 2500562191 |
Địa chỉ | Tầng 2, Nhà số 28 Đường Nguyễn Khoái – Khu Dân Cư Tỉnh Ủy, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ HẢI |
Điện thoại | 0585988888 |
Ngày hoạt động | 2016-02-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500562191 lần cuối vào 2024-03-05 12:21:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng và sửa các công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm; - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán màn, rèm, thảm và các sản phẩm liên quan; - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử, điện lạnh; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán màng co, màng chít và các sản phẩm từ nhựa và cao su; - Mua bán đồ bảo hộ lao động; - Mua bán hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp; - Mua bán vật tư, hóa chất phục vụ cho ngành vệ sinh; - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại; - Mua bán vật tư, phụ tùng cho máy phục vụ cho ngành công nghiệp, nông nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như dầu mỏ, dầu thô, diezel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quí, đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình công nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |