2500547669 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ ĐẦU TƯ HCD
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ ĐẦU TƯ HCD | |
---|---|
Tên quốc tế | HCD INDUSTRIAL AND INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HCD IAI CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500547669 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Ô tô Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Phương Hải ( sinh năm 1980 - Phú Thọ) |
Điện thoại | 0972630000 |
Ngày hoạt động | 2015-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2500547669 lần cuối vào 2024-01-03 19:58:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 39608 của Chi cục Thuế Huyện Đông Anh ngày 11/06/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế; - Sản xuất tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chất giống nhựa; - Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm từ Plastic; - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất các kết cấu kim loại; - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: - Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm: Cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bản rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự. |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất thiết bị đóng sách như đóng nhựa hoặc đóng băng |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: - Sản xuất thiết bị máy móc chế biến kim loại và vật liệu khác (gỗ, xương, đá, cao su cứng, nhựa cứng, thủy tinh lạnh), bao gồm các máy sử dụng một con lắc lazer, sóng siêu âm, thể plasma, xung điện nam châm; - Sản xuất máy cho việc đóng, dập, dán, hoặc cho những sự lắp ráp khác của gỗ, tre, xương, cao su cứng hoặc nhựa; - Sản xuất máy luyện kim loại. |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: - Sản xuất và lắp ráp xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Hoạt động môi giới thương mại; - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy khai khoáng, máy xây dựng; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng và mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; - Mua bán đồ ngũ kim, sơn, màu, vecni, kính; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hóa chất công nghiệp (theo quy định hiện hành của Nhà nước) - Mua bán phế thải kim loại; - Mua bán hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán xe đạp và phụ tùng xe đạp, xe đạp điện; - Mua bán tổng hợp (trừ danh mục Nhà nước cấm kinh doanh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Trừ kinh doanh bất động sản |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Bốc xếp, giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty theo quy định hiện hành của Nhà nước. |
8532 | Đào tạo trung cấp Theo quy định hiện hành của Nhà nước |