2500517840 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI APB HOÀNG MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI APB HOÀNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | APB HOANG MINH TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | APB HOANG MINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500517840 |
Địa chỉ | Số Nhà 18, Tổ 7, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU QUANG MINH |
Điện thoại | 0967 126 996 |
Ngày hoạt động | 2014-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2500517840 lần cuối vào 2024-01-03 17:41:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và mua bán hoa, cây cảnh rau, đậu các loại |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng và mua bán giống cây ăn quả - Mua bán hoa quả các loại |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Mua bán và chăm sóc hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình, cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi và mua bán trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi và mua bán ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi và mua bán dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi và mua bán lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi và mua bán gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh ( trừ cá cảnh ) chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng ( trừ danh mục Nhà nước cấm kinh doanh ) - Nuôi ong và sản xuất mật ong |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ ( theo quy định hiện hành của Nhà nước ) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác, nuôi trồng thủy sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa; Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm; Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất và mua bán cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Mua bán thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu ( trừ gỗ, tre, nứa ) và động vật sống ( không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà Pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Mua bán thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị làm vườn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, gas, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán kính, sơn, màu, vec ni; Mua bán sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng - Mua bán gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Mua bán đồ ngũ kim; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón sử dụng trong nông nghiệp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Sản xuất, mua bán hàng may mặc, giày dép hàng da và giả da |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phòng hát karaoke ( Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép theo quy hoạch ) - Hoạt động vui chơi giải trí ( Không bao gồm quán bar và vú trường ), khu du lịch sinh thái - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao, văn nghệ |