2500243205 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THUỐC THÚ Y VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THUỐC THÚ Y VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM VETERINARY PHARMACEUTICAL GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHARMAVET GROUP |
Mã số thuế | 2500243205 |
Địa chỉ | Lô số 28 khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG Ngoài ra TRẦN VĂN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438182625 |
Ngày hoạt động | 2000-10-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500243205 lần cuối vào 2024-01-20 22:53:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Sản xuất giống gia cầm; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh xuất, nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư chăn nuôi thú y |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Cung ứng giống gia súc, gia cầm Buôn bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị, vật tư và nguyên liệu sản xuất thuốc thú y); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng vật tư chăn nuôi thú y; Buôn bán hóa chất phục vụ nông nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức ăn cho động vật cảnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, lập và thực hiện dự án khuyến nông, khuyến lâm, khuyến ngư (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về kỹ thuật chọn giống và chăn nuôi; |