2401009807 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ JENCO
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ JENCO | |
---|---|
Tên quốc tế | JENCO SERVICE AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | JENCO TECH JSC |
Mã số thuế | 2401009807 |
Địa chỉ | Lô số 1155, Khu dân cư Thành Xương Giang, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ OANH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2025-02-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Tư vấn môi trường. + Tư vấn về công nghệ khác. + Tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, giấy phép môi trường, Đăng ký môi trường. + Tư vấn lập Đề án, báo cáo khai thác và sử dụng nước mặt, nước dưới đất. + Tư vấn hỗ trợ áp dụng mô hình mới về bảo vệ môi trường, tuyên truyền, tổ chức sự kiện, tập huấn đào tạo, phổ biến kiến thức, năng lực kỹ năng quản lý môi trường và xử lý chất thải. + Dịch vụ chuyển giao công nghệ môi trường bao gồm: Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ. + Tư vấn lập hồ sơ đóng cửa mỏ khai thác khoáng sản. + Hoạt động quan trắc môi trường; + Hoạt động quan trắc môi trường lao động, phân loại lao động. + Hoạt động dịch vụ kiểm kê khí nhà kính. |
Cập nhật mã số thuế 2401009807 lần cuối vào 2025-03-13 14:25:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ như: viên nén gỗ, ... |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: + Các hoạt động liên quan đến việc thu thập, xử lý, và xả nước thải. + Xây dựng và vận hành các hệ thống thoát nước và xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau quả - Bán buôn cà phê |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ sử dụng trong các phòng thí nghiệm. - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Buôn bán máy móc thiết bị y tế. - Buôn bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. - Bán buôn hoá chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). - Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị vật tư ngành môi trường, văn phòng phẩm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: + Tư vấn thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh, tư vấn làm hồ sơ xin cấp chủ trương đầu tư, giấy chứng nhận đầu tư. + Tư vấn lập Dự án đầu tư xây dựng công trình. + Tư vấn lập Báo cáo nghiên cứu khả thi, Báo cáo kinh tế kỹ thuật Dự án. + Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. + Tư vấn xác định giá đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. - Thành lập bản đồ chuyên đề |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Tư vấn môi trường. + Tư vấn về công nghệ khác. + Tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, giấy phép môi trường, Đăng ký môi trường. + Tư vấn lập Đề án, báo cáo khai thác và sử dụng nước mặt, nước dưới đất. + Tư vấn hỗ trợ áp dụng mô hình mới về bảo vệ môi trường, tuyên truyền, tổ chức sự kiện, tập huấn đào tạo, phổ biến kiến thức, năng lực kỹ năng quản lý môi trường và xử lý chất thải. + Dịch vụ chuyển giao công nghệ môi trường bao gồm: Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ. + Tư vấn lập hồ sơ đóng cửa mỏ khai thác khoáng sản. + Hoạt động quan trắc môi trường; + Hoạt động quan trắc môi trường lao động, phân loại lao động. + Hoạt động dịch vụ kiểm kê khí nhà kính. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |