2400805002 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG GIANG NINH
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG GIANG NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIANG NINH CONCRETE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GIANG NINH CONCRETE.,JSC |
Mã số thuế | 2400805002 |
Địa chỉ | Lô 7+8 TT TMDVTH Hải An 2, đường Cả Trọng, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Ngoài ra NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02046254555 |
Ngày hoạt động | 2016-12-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2400805002 lần cuối vào 2023-12-29 22:33:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3482/QĐ-CT của Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang ngày 08/08/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo ; - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng,thanh - Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác ; - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như : Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ ; - Sản xuất các sản phẩm khác như : chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo ; - Sản xuất vữa bột ; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn môi trường. - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng, thủy lợi. - Thiết kế kiến trúc, quy hoạch. - Thiết kế kết cấu công trình. - Thiết kế điện, nước. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng (lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện). - Lập, quản lý và tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Lập, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng. - Xác đinh, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án. - Đo, bóc khối lượng lập dự toán xây dựng công trình; xác định, thẩm tra dự toán xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, cấp thoát nước, xử lý và bảo vệ môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị chuyên ngành xây dựng. |