2300242613-001 - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TYG - CHI NHÁNH HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TYG - CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | TYG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED-HANOI BRANCH |
Tên viết tắt | TYGICO HANOI |
Mã số thuế | 2300242613-001 |
Địa chỉ | Số 172 phố Trần Bình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẢI THANH |
Điện thoại | 0918 877 259 |
Ngày hoạt động | 2005-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 2300242613-001 lần cuối vào 2024-01-21 17:48:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản phẩm cơ kim khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm cơ kim khí từ thép, inox và kim loại mầu (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa gia công các mặt hàng kim khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản và lâm sản chế biến (trừ nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ, thuỷ tinh, gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, máy móc, thiết bị, nguyên liệu phục vụ các ngành công nghiệp, nông – lâm – thuỷ – hải sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, máy móc, thiết bị, nguyên liệu phục vụ các ngành công nghiệp, công nghiệp phụ trợ, đồ gia dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại thép, thép không gỉ (inox) và kim loại mầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên liệu, phụ liệu và sản phẩm trang trí nội ngoại thất, vật liệu xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm và các loại đồ uống |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho hàng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại diện thương mại |