2100674831 - CÔNG TY TNHH MTV TM DV XNK GIA NGHĨA PHÁT TV
CÔNG TY TNHH MTV TM DV XNK GIA NGHĨA PHÁT TV | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA NGHIA PHAT TV TRADING SERVICE EXPORT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA NGHIA PHAT TV CO TV.,LTD |
Mã số thuế | 2100674831 |
Địa chỉ | Ấp Mỹ Thập, Xã Mỹ Long Bắc, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH PHƯỢNG HẰNG |
Ngày hoạt động | 2022-05-17 |
Cập nhật mã số thuế 2100674831 lần cuối vào 2024-01-14 14:35:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: nuôi cá, tôm, lươn thương phẩm và sản xuất lươn giống |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: sản xuất ô tô điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật chi tiết: sản xuất xe đạp điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế tạo thiết bị chịu áp lực (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, sửa chữa bảo dưỡng máy lọc nước |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: sửa chữa bảo dưỡng động cơ gió, pin mặt trời, thủy điện nhỏ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt thiết bị chịu áp lực (không hoạt động tại trụ sở) thi công lắp đặt điện mặt trời, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở), lắp đặt động cơ gió, pin mặt trời thủy điện nhỏ, lắp đặt máy lọc nước biển |
3511 | Sản xuất điện chi tiết: sản xuất điện mặt trời (trừ tuyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện chi tiết: bán điện cho người sử dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước, sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: sửa chữa xe ô tô, xe cơ giới chuyên dùng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng xe |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn lương thực, thực phẩm, thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn điện mặt trời, máy móc thiết bị ngành cơ khí, bán buôn máy lọc nước biển, các thiết bị máy móc chuyển đổi điện năng, bán buôn các máy móc thiết bị tạo ra điện năng (trừ máy phát điện), bán buôn tấm hấp thụ năng lượng mặt trời, bán buôn dây điện, công tắc và các thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp, bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, tôn kẽm, đồng nhôm, chì inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy, hàng điện tử, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, thủy điện nhỏ, động cơ gió, pin mặt trời |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: dịch vụ bốc xếp, dọn nhà và văn phòng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: môi giới thương mại |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa |