1801739228 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG 96
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG 96 | |
---|---|
Tên quốc tế | 96 CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 96 CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 1801739228 |
Địa chỉ | Số 9, đường B34 khu dân cư 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒ VÂN THANH ( sinh năm 1986 - Hậu Giang) |
Điện thoại | 0934500530 |
Ngày hoạt động | 2023-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Cập nhật mã số thuế 1801739228 lần cuối vào 2023-12-06 21:51:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mǎt bằng. (Không thực hiện tại tru sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ kinh doanh vàng miếng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ loại Nhà nước cấm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; Cung cấp nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc có phòng sử dụng lâu dài, theo tháng hoặc năm; Nhà không phải để ở gồm: khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại; Quản lý vận hành chung cư; Quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động, sàn giao dịch bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hệ thống thoát nước khu dân cư. Giám sát xây dựng công trình điện. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông. Giám sát thi công xây dựng cấp nước, thoát nước cấp IV. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình và công tác lắp đặt thiết bị điện công nghệ. Đo vẽ bình đồ, trắc dọc, trắc ngang: dân dụng, đường giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Tư vấn thẩm tra quy hoạch chi tiết xây dựng, dự án đầu tư xây dựng. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng. Thẩm tra biện pháp thi công. Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu. Tư vấn xét thầu, lựa chọn nhà thầu. Tư vấn quy hoạch. Tư vấn định giá xây dựng các công trình. Tư vấn quy hoạch, lập dự án, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, quản lý điều hành dự án, thẩm tra cho các công trình. Tư vấn thăm dò, lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng. Lập tổng dự toán và thẩm định thiết kế tổng dự toán. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch đô thị. Thiết kế kết cấu các công trình dân dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước cấp IV. Thiết kế hệ thống điện, PCCC các công trình. Thiết kê xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình công nghiệp, dân dụng. Thiết kế các trang thiết bị, nước thải. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá) |