1402178877 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HARAMAIN VN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HARAMAIN VN | |
---|---|
Tên quốc tế | HARAMAIN VN IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HARAMAIN VN CO., LTD |
Mã số thuế | 1402178877 |
Địa chỉ | Tổ 6, Ấp Tân Phú, Xã An Nhơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TIẾN ( sinh năm 1984 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0982808838 |
Ngày hoạt động | 2022-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 2 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1402178877 lần cuối vào 2023-12-09 23:46:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất, xuất nhập khẩu sợi. |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất, xuất nhập khảu vải dệt thoi. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết Sản xuất, xuất nhập khẩu vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác; |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, Xuất, nhập khẩu hàng dệt sẵn (trừ trang phục). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May đo trang phục, gia công quần áo, trang phục thời trang, Xuất, nhập khẩu trang phục. |
1520 | Sản xuất giày dép |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: + Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dêt khác. + Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Bán, xuất nhập khẩu buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dược phẩm và dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh. + Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. + Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), máy móc, thiết bị y tế. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và các hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ hoạt động quán rượu bia, quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản) (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |