1402177496 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HỒNG NGỰ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HỒNG NGỰ | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH ĐT - PT HỒNG NGỰ |
Mã số thuế | 1402177496 |
Địa chỉ | Đường Nguyễn Huệ, Khóm 5, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ XUÂN HƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2022-05-05 |
Cập nhật mã số thuế 1402177496 lần cuối vào 2023-12-10 13:37:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt trụ và biển báo giao thông ( Đường bộ, đường thủy ), bảng hiệu pa nô |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cải tạo, sửa chữa, nâng cấp các công trình dân dụng, công nghiệp, duy tu bảo dưỡng sửa chữa công trình hạ tầng ( cầu, đường, cống, vĩa hè... ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác, Bán lẻ ô tô con ( loại 9 chổ ngồi trở xuống ) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, nông sản nguyên liệu ( mè, đậu nành, bắp, khoai mì, mì lát ... ) và các loại hạt, ngũ cốc, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nhựa đường, bê tông nhựa nóng, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ); cám, trấu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng sà lan, ghe |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng; kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; kiến trúc công trình |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận ( Không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm ) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy |