1300928111-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MAY MẶC SHOWA - BẾN TRE MEKONG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MAY MẶC SHOWA - BẾN TRE MEKONG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH SHOWA - BEN TRE MEKONG GAMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH SHOWA - BEN TRE MEKONG GARMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 1300928111-001 |
Địa chỉ | Số 518, 519, Tờ bản đồ số 14, Ấp Phú Hòa, Xã Phú Túc, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | KAZUO TSUKANE |
Điện thoại | 02753 627 167 |
Ngày hoạt động | 2022-02-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1300928111-001 lần cuối vào 2023-12-10 16:44:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế từ vải không dệt; sản xuất nón, giày, gang tay, vớ (trừ tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, gia công: quần áo kháng khuẩn, tấm chắn giọt bắn, khẩu trang kháng khuẩn; Sản xuất trang thiết bị y tế, đồ bảo hộ y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu trang phục |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế, khẩu trang y tế, đồ bảo hộ y tế ; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (trừ kinh doanh dược phẩm) (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh. Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu: dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; quần áo vải kháng khuẩn, tấm chắn giọt bắn, khẩu trang vải, khẩu trang kháng khuẩn |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không hoạt động tại trụ sở) (trừ bán lẻ bình ga, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở;(CPC631) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho chứa hàng hóa (trừ kinh doanh bến bãi đổ xe, trừ kinh doanh bất động sản) |