1300490237 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL SERVICE TRADE AND TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ISTT |
Mã số thuế | 1300490237 |
Địa chỉ | Số 122E3, khu phố Mỹ Tân, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THANH LIÊM ( sinh năm 1964 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0753511553-6511552 |
Ngày hoạt động | 2009-01-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1300490237 lần cuối vào 2023-01-20 20:10:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời mái nhà |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện năng lượng mặt trời mái nhà (trừ truyền tải và điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Ghi chú: đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, Đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong sản xuất công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế - tổng dự toán công trình: mạng thông tin, bưu chính viễn thông công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế - tổng dự toán quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế - tổng dự toán Kiến trúc công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin, bưu chính viễn thông công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế Kiến trúc công trình |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Cho thuê sân bóng đá, bể bơi, sân tennis, sân cầu lông. Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao |