1201696237 - CÔNG TY TNHH BAPHI
CÔNG TY TNHH BAPHI | |
---|---|
Tên quốc tế | BAPHI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAPHI |
Mã số thuế | 1201696237 |
Địa chỉ | Thửa đất số 154, ấp Long Thạnh, Xã Quơn Long, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUẾ Ngoài ra NGUYỄN THỊ HUẾ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907009247 |
Ngày hoạt động | 2025-03-18 |
Quản lý bởi | Huyện Chợ Gạo - Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo - Châu Thành - Gò Công Tây |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả |
Cập nhật mã số thuế 1201696237 lần cuối vào 2025-03-23 01:34:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 | Sản xuất đường |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm từ gỗ; sản xuất, gia công các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản phẩm mỹ phẩm sản xuất từ dừa |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 633) không bao gồm bảo dưỡng, sửa chữa tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518), bao gồm: Chuẩn bị mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621, 61111, 6113, 6121) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ bán buôn thóc, lúa, trừ bán buôn động vật và lâm sản pháp luật cấm kinh doanh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ bán lúa, thóc, gạo và đường) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ xăng, dầu, dầu thô và dầu đã qua chế biến) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (không chứa hàng tại địa điểm trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất, sản phẩm nhựa, phế liệu (vỏ phi); Bán buôn sản phẩm sau đường (nha); bán buôn phân vi sinh; phế liệu, phế thải ngành đường. Mua bán phân bón; mua bán hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất pháp luật cấm kinh doanh). Bán buôn đất trồng sinh học. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ lúa, gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ lúa, gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dầu hỏa, bình ga, đường, vàng bạc, đồ cổ; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ lúa, gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối, trừ hàng hóa pháp luật cấm kinh doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối, hàng hóa pháp luật cấm kinh doanh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối, hàng hóa pháp luật cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (CPC 7123) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Dịch vụ xếp dỡ công – ten – nơ, trừ dịch vụ cung cấp tại sân bay (CPC 7411) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ thông quan, bao gồm: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan và dịch vụ giao nhận hàng hóa - Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) - Dịch vụ khác (một phần của CPC 749), cụ thể: kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng hóa, dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải (các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642) và đồ uống (CPC 643) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh Doanh trong phạm vi hoạt động tại khoản 3 Điều 11 Luật Kinh Doanh bất động sản năm 2014). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; quản lý, vận hành nhà chung cư; Quản lý, vận hành khu nhà ở đã đưa vào sử dụng; dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865, trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |