1201662076 - CÔNG TY TNHH TM DV PHÁT TRIỂN TUẤN KIỆT
CÔNG TY TNHH TM DV PHÁT TRIỂN TUẤN KIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN KIET DEVELOPMENT TM DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN KIET DEVELOPMENT TM DV CO., LTD |
Mã số thuế | 1201662076 |
Địa chỉ | 213/23 Cao Đăng Chiếm, Phường 1, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0702797589 |
Ngày hoạt động | 2022-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1201662076 lần cuối vào 2023-12-10 10:04:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả -(không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su -(không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác -- Chi tiết: Trồng các loại cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng -(không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ -(không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp -Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (Lên líp, đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...); - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. - Dịch vụ tư vấn công trình lâm sinh. Tư vấn thông kê, kiểm kê rừng và lập hồ sơ quản lý rừng. Tư vấn khai thác rừng. Tư vấn lập dự án quy hoạch lâm nghiệp. Tư vấn về xác định giá các loại rừng - Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển -- Chi tiết: Hoạt động bảo quản, sơ chế thủy sản ngay trên tàu đánh cá |
0610 | Khai thác dầu thô -(không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -(không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt -(không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng -(không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) -(không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) )-Chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan, gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng -(không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -(không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa -(không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh -(không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít -(không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh -(không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét -(không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì; Sản xuất vật liệu cách âm khoáng như: đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển -(không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện -(không hoạt động tại trụ sở) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu -(không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ -(không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc -(không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe -(không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi -(không hoạt động tại trụ sở) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật -(không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Chế tạo khuôn mẫu; sản xuất nhựa; các sản phẩm từ nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn -(không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) -Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu -Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở), tái chế phế thải kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -(không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo -(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -Chi tiết: Bán buôn mỳ ăn liền và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa -(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -(không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) -Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác -(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình -Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ -(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình -Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóngvà không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc -Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin -Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý -(trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Đo đạc bản đồ; Hoạt động tư vấn kỹ thuật; lập dự án đầu tư (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận -(không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, market, bản nháp; thiết kế đồ họa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Hs phiên dịch, tư vấn công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ -Chi tiết: Cho thuê xe, xe cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm -Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa -(trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan -(không hoạt động tại trụ sở) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói -(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).. |
8531 | Đào tạo sơ cấp -Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục -Chi tiết: Tư vấn du học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |