1102028077 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT HÓA LONG AN
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT HÓA LONG AN | |
---|---|
Mã số thuế | 1102028077 |
Địa chỉ | Đường số 1, Lô số 1, Quốc lộ 50, Khu tái Định cư Ấp 5, Xã Phước Đông, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN THANH ( sinh năm 1959 - Long An) Ngoài ra VÕ VĂN THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912 081 898 |
Ngày hoạt động | 2023-03-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1102028077 lần cuối vào 2024-01-09 14:39:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây xanh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1072 | Sản xuất đường |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhãn , nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau). + Làm dưới dạng rời. Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván , tấm mỏng bằng gỗ tương tự. Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ Sản xuất gỗ ván ép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh. Sản xuất gỗ ván mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, cụ thể: + Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng + Các khung đỡ mái nhà được làm sẳn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng + cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không như bảng lề, khóa... +Cầu thang,, hàng rào chắn. + Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc. + Lót ván sàn, mãnh gỗ ván sàn được lấp ráp thành tấm. Sản xuất các khung nhà lắp sẳn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; Sản xuất nhà gỗ di động. Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (sọt), thùng hình ống và các đồ đựng bằng gỗ tương tự. Sản xuất tấm nâng hàng, thùng nâng hàng và tấm nâng hàng khác bằng gỗ. Sản xuất thùng tròn, bình, chum và các sản phẩm thùng bằng gỗ khác. Sản xuất thùng có dây cáp cuốn bằng gỗ. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa lõi nhôm - thép, cửa sổ lõi nhôm - thép, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Hoạt động sản xuất thủy tinh ở mọi loại hình, mọi phương thức và tất cả các sản phẩm như: Sản xuất thủy tinh tấm bao gồm thủy tinh màu, dây thủy tinh hoặc thủy tinh tấm; Sản xuất thủy tinh tấm cán mỏng hoặc làm cứng; Sản xuất gạch lát sàn thủy tinh; Sản xuất gương thủy tinh; Sản xuất các sản phẩm phân cách bằng thủy tinh nhiều lớp. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất và cung ứng bê tông thương phẩm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho lò hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời...; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu thương mại: tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, đúc đồng mỹ nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). Sản xuất hàng mỹ nghệ, đồ chơi trẻ em |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi cầu đường, xây lắp và thi công điện công nghiệp, điện hạ thế, xây dựng nhà máy cấp nước, xây dựng công trình xử lý nước bẩn, nước thải công nghiệp, dân dụng, xây dựng công trình cảng, cụm cảng, bến bãi kho đông lạnh. Nạo vét kênh mương |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công, lắp đặt đèn dân dụng và công nghiệp các loại. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ôtô, xe du lịch, xe tải, xe cẩu, xe chuyên dùng, xe thi công |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ điện, vật liệu điện. Bán buôn mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm. Bán buôn dụng cụ và vật tư tiêu hao y tế thông thường, đồ chơi trẻ em, hàng mỹ nghệ, hàng gia dụng bằng composite. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng lọc nước, nước sinh hoạt. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng ngành tin học. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa. - Mua bán khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng. - Mua bán dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua thứ liệu nhựa, phế liệu nhựa. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất độc hại), hương liệu và hóa chất thực phẩm (trừ hóa chất độc hại), nguyên liệu nhựa, cao su, nguyên liệu ngành dệt nhuộm. Bán buôn thiết bị phụ tùng nông lâm nghiệp, vật tư ngành ảnh, vật tư ngành in. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh bến, bãi đỗ ô tô và xe có động cơ khác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn (Không kinh doanh tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp, khu vui chơi giải trí (không kinh doanh tại trụ sở), công trình văn hóa, cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kinh doanh nhà. Kinh doanh, cho thuê ki-ốt chợ. Đầu tư xây dựng và kinh doanh các dịch vụ Hoa Viên Nghĩa Trang. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kê tạo mẫu, trang trí mỹ thuật, điêu khắc |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, xe chuyên dùng và phương tiện thi công |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Hoạt động giáo dục mầm non thực hiện việc nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ em từ ba tháng đến 6 tuổi. |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy học ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Giáo dục và đào tạo |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền. Tổ chức sự kiện thể thao, cho thuê sân bóng đá. |