1102007944 - CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ & KẾT NỐI THÔNG MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ & KẾT NỐI THÔNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | INTELLIGENT CONNECTIONS & TECHNOLOGY SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ICTS COMPANY |
Mã số thuế | 1102007944 |
Địa chỉ | Lô LF5 – LF6, Đường số 1, Khu công nghiệp Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HIẾU |
Điện thoại | 0909834214 |
Ngày hoạt động | 2022-04-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1102007944 lần cuối vào 2023-12-10 19:06:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất và gia công giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công decal, thùng carton (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Cắt, dán decan vi tính |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Gia công, sang, chiết, phối trộn hóa chất công nghiệp |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, màng nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn nước, sơn dầu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột giặt; thuốc tẩy; thuốc thú y, gia súc, gia cầm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt mạng máy tính, dây dẫn và thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường). (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trà, cà phê, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học, thiết bị viễn thông liên lạc, thiết bị báo cháy, báo trộm, camera quan sát. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị văn phòng (máy fax, máy in, máy photocopy), máy đếm tiền, máy soi tiền, máy rút tiền tự động, máy móc thiết bị khoa học kỹ thuật, máy đọc thẻ từ, máy phục vụ nghiên cứu ứng dụng sản xuất, thiết bị y tế; - Mua bán dụng cụ phòng thí nghiệm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hóa chất công nghiệp, hóa chất thí nghiệm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); mực in, bao bì (giấy, nhựa, nilon, PE, PP); - Bán buôn decal; - Bán buôn giấy, thùng carton; - Bán buôn nguyên phụ liệu ngành in, thiết bị mã vạch, nguyên liệu nhựa, hạt nhựa PE-PP, màng nhựa; - Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) (Không hoạt động tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư, quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Hoạt động thuê kho bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Lập tổng dự toán, dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Không hoạt động tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa. Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. (Không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: - Sửa chữa, lắp ráp máy vi tính; - Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |