1100597550 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CÔNG NÔNG NGHIỆP BÙI VĂN NGỌ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CÔNG NÔNG NGHIỆP BÙI VĂN NGỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | BUIVANNGO INDUSTRIAL & AGRICULTURAL MACHINERY CO., LTD |
Tên viết tắt | CTY TNHH BÙI VĂN NGỌ |
Mã số thuế | 1100597550 |
Địa chỉ | Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TRỌNG NGHĨA Ngoài ra BÙI TRỌNG NGHĨA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903828847 |
Ngày hoạt động | 2003-08-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1100597550 lần cuối vào 2023-12-31 11:28:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cơ khí công nông nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình kỹ thuật, kết cấu công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa; Đại lý, môi giới, đấu giá. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy cơ khí công nông nghiệp. Mua bán thiết bị và phụ tùng thay thế. Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị cơ khí, linh kiện điện, nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên nhiên liệu, vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và đồ phế thải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho |