1001263236 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET PHAT TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET PHAT TCL CO.,LTD |
Mã số thuế | 1001263236 |
Địa chỉ | Số nhà 83, đường Trần Thủ Độ, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG NGÁT ( sinh năm 1995 - Thái Bình) Ngoài ra PHẠM THỊ HỒNG NGÁT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0961622133 |
Ngày hoạt động | 2023-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001263236 lần cuối vào 2023-12-06 05:13:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Loại trừ: Sản xuất xe lăn; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung ảnh; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Loại trừ: Sửa chữa và bảo dưỡng máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính; Sửa chữa thiết bị liên lạc;) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phụ kiện máy ảnh; Bán lẻ camera, máy quay phim; Bán lẻ khung ảnh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh ảnh và tác phẩm nghệ thuật khác; Bán lẻ đồng hồ; Bán lẻ máy đếm tiền, máy soi tiền, camera quan sát, còi chống trộm, két sắt trong các cửa hàng chuyên doanh; thiết bị y tế; thiết bị điện. (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Thiết kế trang web; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các chương trình quảng cáo, phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật, thể thao (không bao gồm sản xuất phim); Sản xuất các chương trình truyền hình: phóng sự, chuyên đề, chương trình giải trí, chương trình trò chơi trừ các chương trình Nhà nước cấm và sản xuất phim); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Hoạt động sản xuất phim video (video quảng cáo, truyền thông) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim và phát sóng) ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có: VOIP (điện thoại internet); Dại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, mua bán, triển khai phần mềm tin học (trừ phần mềm kế toán); Tư vấn, lắp đặt mạng máy tính. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, viễn thông và thông tin đại chúng (Trừ dịch vụ quảng cáo thuốc lá); Dịch vụ tiếp thị, quảng cáo trong các lĩnh vực công nghệ, đào tạo, văn hoá, thể thao, giải trí (trong lĩnh vực Nhà nước cho phép); |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh, nhiếp ảnh; Quay video: Đám cưới, hội họp,…; Sản xuất phim; Rửa, khôi phục lại hoặc sửa lại ảnh; Dịch vụ chụp hình, sudio, cho thuê studio, thiết bị studio, in ấn hình ảnh trên các ấn phẩm lưu niệm; Dịch vụ chụp ảnh chân dung, chụp ảnh đặc biệt, chụp ảnh chuyên ngành (ngoại trừ chụp ảnh trên không) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; Tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc thiết bị chụp ảnh, thiết bị quay phim; Cho thuê quần áo, vest, áo cưới. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện: hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh); (không bao gồm tổ chức họp báo và các chương trình Nhà nước cấm) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật ( trừ kinh doanh vũ trường) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức sự kiện, biểu diễn nghệ thuật ca múa nhạc (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ trang điểm... |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quay phim, dịch vụ nhiếp ảnh, chụp ảnh lưu động; |