1000340671 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỄN THÔNG HƯNG THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỄN THÔNG HƯNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH TELECOMMUNICATIONS CONSULTANCY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUNG THINH TCC.,JSC |
Mã số thuế | 1000340671 |
Địa chỉ | Số 38, ngõ 49 Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Mạnh Hùng |
Điện thoại | 0913083333 // 024377 |
Ngày hoạt động | 2006-10-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 1000340671 lần cuối vào 2024-01-22 12:31:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng các công trình điện tử, viễn thông và điện lực; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện gia dụng như: máy giặt và sấy khô |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy giặt, là như: bàn là, máy giặt và máy sấy, máy giặt khô |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ duy tu, bảo trì, bảo dưỡng hạ tầng kỹ thuật các công trình bưu chính viễn thông; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các nhà máy điện, trạm điện, đường dây dẫn điện - Xây dựng các công trình chiếu sáng đô thị - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; 110KV; 500KV - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, - Thi công xây lắp các công trình điện tử, viễn thông; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt các công trình chiếu sáng đô thị; - Lắp đặt các công trình điện hạ thế (35 KV trở xuống); |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng như : bàn là, máy giặt và máy sấy, máy giặt khô |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Mua bán vật tư, thiết bị kỹ thuật điện tử, viễn thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt |
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp; - Thẩm tra thiết kế, dự án, dự toán các công trình (Hoạt động theo chứng chỉ hành nghề - trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký). - Lập dự án các công trình xây dựng, giao thông, bưu chính, viễn thông; - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị, công nghệ mạng công trình bưu chính - viễn thông; - Tư vấn, giám sát xây dựng công trình giao thông; - Tư vấn thiết kế công trình điện tử, viễn thông; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát các công trình thuộc chuyên ngành bưu chính viễn thông; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ; - Chuyển giao kỹ thuật công nghệ ngành điện tử viễn thông; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê dụng cụ, máy móc, thiết bị chuyên ngành bưu chính viễn thông, cơ sở hạ tầng kỹ thuật trạm BTS |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị chuyên ngành điện tử, bưu chính, viễn thông; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |