0900276762 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH COMMERCIAL TRANSPORT AND GENERAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH MINH COMMERCIAL SERVICES AND TRANSPORT GENERAL CO ., LTD |
Mã số thuế | 0900276762 |
Địa chỉ | Thôn Nghĩa Trai, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH HẢI |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0900276762 lần cuối vào 2024-01-16 07:37:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực xây dựng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Nghiền cơ học đối với chất thải kim loại như ô tô đã bỏ đi, máy giặt, xe đạp với việc lọc và phân loại được thực hiện tiếp theo; Tháo dỡ ô tô, máy tính, tivi và các thiết bị khác để tái chế nguyên liệu; Thu nhỏ các tấm kim loại lớn như các toa xe đường sắt; Nghiền nhỏ các rác thải kim loại, như các phương tiện xe không còn dùng được nữa; Các phương pháp xử lý cơ học khác như cắt, nén để giảm khối lượng; Phá huỷ tàu; Tái chế phế liệu phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình thông tin viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý các mặt hàng: Nhiên liệu, quặng, kim loại và hoá chất công nghiệp, phân bón |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định, vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải (không bao gồm hoạt động bốc xếp hàng hóa cảng hàng không); Bốc vác hàng hoá (không bao gồm hoạt động bốc xếp hàng hóa cảng hàng không); Bốc, dỡ hàng hoá toa xe lửa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiêt: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |