0801394317 - CÔNG TY TNHH VTH HOLDINGS
CÔNG TY TNHH VTH HOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | VTH HOLDINGS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VTH HOLDINGS |
Mã số thuế | 0801394317 |
Địa chỉ | 60 Tôn Thất Thuyết, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THẠCH HUẤN ( sinh năm 1983 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0913 255 879 |
Ngày hoạt động | 2023-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801394317 lần cuối vào 2023-12-06 04:32:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Hàng may mặc dệt may, dệt kim, sản xuất trang phục nguyên liệu sử dụng có thể là bất kỳ loại nào có thể được tráng, phủ hoặc cao su hóa. Sản xuất quần áo bảo hộ lao động, sản xuất quần áo khoác ngoài từ vải len, vải đan móc hoặc không phải đan móc cho phụ nữ, nam giới trẻ em. Sản xuất quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ cây nhôm hợp kim |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các loại máy in, máy Fax, các thiết bị điện tử và đa chức năng, các loại phụ kiện, phụ tùng thay thế, bộ phận, chi tiết cho các sản phẩm trên; các hoạt động nghiên cứu và phát triển (thiết kế phần mềm); sửa chữa các sản phẩm trên; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình (không bao gồm thiết kế xây dựng) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vé máy bay, Đại lý chuyển phát nhanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng văn phòng; bán buôn văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in và quảng cáo; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn các loại máy in, máy Fax, các thiết bị điện tử và đa chức năng, các loại phụ kiện, phụ tùng thay thế, bộ phận, chi tiết cho các sản phẩm trên; các hoạt động nghiên cứu và phát triển (thiết kế phần mềm); sửa chữa các sản phẩm trên |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm thanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu (mây, tre, đay, cói, guột, đót, gỗ, gốm sứ, sừng, trai, ốc, thêu ren, móc) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet; Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. Kinh doanh bất động sản khác. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô con, xe du lịch |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện, hội chợ, hội nghị, hội thảo, khai trương, khánh thành, quảng cáo sản phẩm |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy các môn thể thao - Dạy đánh golf |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, ngoại ngữ; Đào tạo kỹ năng mềm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |