0801393708 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC CHAU TRADE CONSULTING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NGOC CHAU TSC.,JSC |
Mã số thuế | 0801393708 |
Địa chỉ | Số 289 Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THÀNH TRUNG ( sinh năm 1980 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0904126696 |
Ngày hoạt động | 2023-03-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801393708 lần cuối vào 2023-12-06 07:24:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Loại trừ hoạt động sử dụng chất nổ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ hoạt động dò min và sử dụng chất nổ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Loại trừ lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại trừ lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại trừ lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại trừ bán buôn thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ bán buôn trang thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Khoản 6 Điều 3 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) - Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng không theo tuyến cố định (Khoản 7 Điều 3 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Điều 22 Nghị định 168/2017/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Du lịch và Khoản 1 Điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ-CP sửa đổi một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý Nhà nước của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014 ngày 25/11/2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Theo Điều 62, Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Không bao gồm Hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7310 | Quảng cáo Trừ quảng cáo nội dung bị cấm |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm hoạt động báo chí) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (trừ bản quyền, như sách hoặc phần mềm). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý lữ hành (Điều 40 Luật Du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội dịa, lữ hành quốc tế (Điều 31 Luật Du lịch 2017) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, ghi tốc ký và hoạt động đấu giá |