0601275111 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP KHÁNH NGỌC
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP KHÁNH NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH NGOC GENERAL BUSINESS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHANH NGOC GENERAL BUSINESS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601275111 |
Địa chỉ | Tổ 6, Thị Trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TỐNG VĂN PHONG |
Điện thoại | 0583965260 |
Ngày hoạt động | 2024-12-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, vật tư ngành dệt, may; Mua bán máy, thiết bị tàu sông, tàu biển |
Cập nhật mã số thuế 0601275111 lần cuối vào 2024-12-14 09:39:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, quặng đồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại: Cửa nhôm kính, cửa cuốn cửa xếp, cửa inox, cửa thép; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo), sản xuất cầu thang bằng inox, bằng thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí phục vụ xây dựng như giàn giáo, cốp pha; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng nhà kho dân dụng và công nghiệp |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy tời, máy lái cẩu, Sản xuất các loại máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất trục chân vịt và các loại máy móc thiết bị phục vụ ngành đóng tàu, thuyền; Sản xuất máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu, thuyền và các phương tiện vận tải thủy |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền và các phương tiện vận tải thủy |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Cạo gỉ, tháo dỡ tàu thủy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất; lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng kim loại và vật liệu khác, lắp đặt vách ngăn bằng gỗ, bằng nhôm kính và vật liệu khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đào và nạo vét kênh mương thủy lợi; Xây dựng nền móng, khoan cọc, nhồi cọc, ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Xây dựng bể bơi ngoài trời |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi gới, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn các loại máy phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; máy sản xuất phân bón, máy sản xuất thức ăn cho chăn nuôi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, vật tư ngành dệt, may; Mua bán máy, thiết bị tàu sông, tàu biển |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than cám, than cốc, than bùn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôm, inox (loại cây, cuộn); Bán buôn quặng sắt, quặng đồng, quặng nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, các loại ván sàn, ván ốp tường, trần. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, cọc bê tông và các cấu kiện đúc sẵn từ bê tông; Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn thiết bị ngành nước. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón phục vụ nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô tự lái, cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Cho thuê tàu sông, tàu biển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |