0601248083 - CÔNG TY TNHH DỆT MAY XNK THÀNH NAM
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XNK THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM TEXTILE IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0601248083 |
Địa chỉ | Thôn Phú Nha Quan, Xã Hiển Khánh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG THẮNG ( sinh năm 1991 - Nam Định) |
Điện thoại | 0945641882 |
Ngày hoạt động | 2023-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601248083 lần cuối vào 2023-12-06 09:51:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất hàng may mặc - Sản xuất các sản phẩm may mặc khác (quần, áo phông, áo khoác, váy, khẩu trang, quần áo và đồ bảo hộ lao động như: giày, mũ, găng tay,...) - Sản xuất xuất khẩu và gia công các mặt hàng may mặc, bán thành phẩm và phụ trợ ngành may, bao gồm: + Quần áo nam nữ, trẻ em các loại như: Quần âu, quần legging, quần sooc, áo sơ mi, áo phông, áo khoác, áo choàng, váy, quần áo ngủ, quẩn áo thể thao, …và các bộ phận bán thành phẩm của chúng như: cổ áo, thân áo, tay áo, măng séc, túi áo, cạp quần, ống quần,… + Quần áo và đồ bảo hộ lao động: áo bảo hộ y tế, bảo hộ lao động, khẩu trang, găng tay, giầy vải, mũ,... + Các sản phẩm phụ trợ may mặc, bao gồm: Catalog mẫu vải, miếng vải mẫu, mẫu phụ liệu (cúc, chỉ, khóa, dây viền, mếch, mác…) và các sản phẩm tương tự. - Xử lý các loại vải phục vụ ngành may mặc |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: - Sản xuất thiết bị hỗ trợ may tự động |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Hoạt động nhượng quyền |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (Điều 28 Luật thương mại 2005); -Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 50 Luật quản lý ngoại thương 2017) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: - Hoạt động của các sàn nhảy, Hoạt động của các phòng hát karaoke |