0601239353 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KABIN HOME
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KABIN HOME | |
---|---|
Tên quốc tế | KABIN HOME INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KABIN HOME INVESTMENT. JSC |
Mã số thuế | 0601239353 |
Địa chỉ | Số 85 Đông A, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG MINH ( sinh năm 1983 - Nam Định) Ngoài ra TRẦN QUANG MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02288608999 |
Ngày hoạt động | 2022-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601239353 lần cuối vào 2023-12-08 22:41:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi; các sản phẩm từ bê tông đúc sẵn như: hàng rào, cọc bê tông, ống cống, lan can cầu thang, đấu cột, cột…. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng nhà kho dân dụng và công nghiệp |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình nhà ở, công trình biệt thự, Villa, nhà ở dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình trường học, y tế; cơ quan trụ sở; xây dựng trùng tu các công trình di tích, nhà thờ nhà chùa; Xây dựng công trình nhà không để ở khác. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; công trình Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống..; công trình đập và đê; nạo vét kên mương, đường thủy; Xây dựng các công trình thủy khác; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình chế biến, chế tạo. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất; lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng kim loại và vật liệu khác, lắp đặt vách ngăn bằng gỗ, bằng nhôm kính và vật liệu khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, khoan cọc, nhồi cọc, ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Thi công lắp ghép ván khuôn, đà giáo; và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sản phẩm khác dùng trong gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị thi công công trình, máy công nghiệp, máy cẩu, múc, ủi, đầm...; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôm, inox (loại cây, cuộn); Bán buôn quặng sắt, quặng đồng, quặng nhôm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, Kính xây dựng, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh vệ sinh, hàng trang trí nội, ngoại thất, cấu kiện bê tông đúc sẵn, thiết bị trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, Thiết kế công trình nhà ở dân dụng và nhà không để ở; Thiết kế công trình thủy lợi, đê điều, thủy điện, giao thông, kiến trúc, quy hoạch, dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Thẩm tra các loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án các loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Cho thuê giàn giáo, dụng cụ xây dựng; Cho thuê các loại máy xây dựng khác. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy và đào tạo nghề tư vấn, thiết kế, giám sát thi công công trình |