0601229838 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SUMO VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SUMO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SUMO VIETNAM IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUMOVIETNAM IE&T CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601229838 |
Địa chỉ | Số 6/193 Đường Thanh Bình, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUỐC KHÁNH ( sinh năm 1987 - Nam Định) |
Điện thoại | 0945402987 |
Ngày hoạt động | 2021-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601229838 lần cuối vào 2023-12-12 19:01:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gia dụng; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; gỗ cây, tre, nứa; sơn và véc ni; giấy dán tường và phủ sàn, kính xây dựng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá thông minh; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Khoan, Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán máy thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách du lịch; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách bằng taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch và dịch thuật. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm cho các tổ chức, cá nhân trong nước. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề: hàn, nề, mộc, xây dựng, cơ khí, may, lái xe, giúp việc gia đình; Đào tạo: ngoại ngữ, tin học; Giáo dục định hướng cho người lao động và chuyên gia đi làm việc ở nước ngoài. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |