0601218057 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN QUANG NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN QUANG NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0601218057 |
Địa chỉ | Số 5, ngõ 209, đường Thanh Bình, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN KIÊN ( sinh năm 1986 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0985240944 |
Ngày hoạt động | 2021-06-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601218057 lần cuối vào 2023-12-14 23:54:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất đồ kim khí, máy hàn |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất ăc quy, thiết bị đóng, mở cửa bằng điện, chuông điện, còi báo động, dây phụ trợ được làm từ dây cách điện, máy đổi điện, máy gia tốc, máy biến thế, pin nhiên liệu, tụ điện, điện trở và các thiết bị tương tự |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị - Bảo dưỡng, bảo trì các dây chuyền công nghệ |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, mô tơ điện, máy phát điện, động cơ điện và các thiết bị dùng trong mạch điện; Rơle và bộ điều khiển công nghiệp; thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện đến 35 KV |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Điện công nghiệp, điện dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, hàng gốm, sứ, thủy tinh, hàng kim khí, hàng da và hàng giả da khác, sách, báo, tạp trí, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện, điện tử viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện, vật tư kim khí ngành điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than cốc, than củi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, phôi thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, tấm lợp, nhôm kính, cốp pha, cây chống, vật liệu chịu lửa và vật liệu xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), phero luyện kim, phụ gia xi măng, sản phẩm cơ khí, kết cấu kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh, hàng da và hàng giả da khác; Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện, vật tư kim khí ngành điện; phụ gia xi măng, sản phẩm cơ khí, kết cấu kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, sắt thép, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, tấm lợp, nhôm kính, cốp pha, cây chống, vật liệu chịu lửa và vật liệu xây dựng khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị công nghiệp, thiết bị vật tư ngành nước, điều hòa không khí |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn kỹ thuật liên quan đến hệ thống điện - tự động hóa không bao gồm hoạt động thiết kế |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thiết bị luyện kim, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |