0601133822 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP AN PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP AN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHAT PRODUCE TRADE AND SERVICE GENERAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN PHAT PRODUCE TRADE AND SERVICE GENERAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601133822 |
Địa chỉ | Tổ dân phố số 4, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2017-02-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0601133822 lần cuối vào 2023-12-25 00:04:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây lắp nhà xưởng, nhà tiền chế bằng thép, nhà mái tôn |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng khác, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây và trạm biến áp có điện áp dưới 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ những loại nằm trong danh sách Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản, nước mắm, xì dầu, ma zi, dầu ăn, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy hàn, máy cắt, máy khoan và các máy loại máy cầm tay; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép tấm, thép hình, nhôm, inox (loại cây, cuộn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, sắt, thép, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, cát, đá, sỏi, kính, sơn dân dụng và công nghiệp, tre, nứa, gỗ, thiết bị lắp đặt nhà vệ sinh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, đo các thiết bị của ngành điện. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị thi công công trình xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |