0600346779 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN – ĐẦU TƯ – XÂY DỰNG NAM THANH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN – ĐẦU TƯ – XÂY DỰNG NAM THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THANH CONSULTAL – INVESTMENT – CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NT.COM |
Mã số thuế | 0600346779 |
Địa chỉ | Số 37 Nguyễn Phúc, Khu TĐC Phạm Ngũ Lão, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN CƯỜNG Ngoài ra PHẠM VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02283846843 |
Ngày hoạt động | 2006-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Cập nhật mã số thuế 0600346779 lần cuối vào 2024-01-11 03:25:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HẢI HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Nạo vét, đào đắp sông ngòi, luồng lạch đê điều; khoan phụt vữa, gia cố đê điều. Xây dựng công trình đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng, khoan, ép cọc bê tông và các loại cọc khác. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép, nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn thiết bị ngành nước. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: bột sét khoan phụt vữa chống thấm,… |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách san, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch các công trình - Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện. - Thiết kế nội, ngoại thất các công trình; - Giám sát thi công các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện. - Giám sát lắp đặt các thiết bị máy móc. - Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình. |