0500587555 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRUNG DŨNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRUNG DŨNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRADING AND MANUFCTURING COMPANY LIMITED. |
Mã số thuế | 0500587555 |
Địa chỉ | Số 84 Phố Vác, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MIỀN ( sinh năm 1982 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02433878387 |
Ngày hoạt động | 2009-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Cập nhật mã số thuế 0500587555 lần cuối vào 2024-01-20 18:26:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác đá cát sỏi, đất sét, cao lanh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất plastic dạng nguyên sinh: + Polyme, bao gồm polyme tổng hợp từ etylen, propylen, xtiren, vinyl clorua, vinyl axetat và axit acrilic, + Polyamit, + Nhựa thông epoxit, phenolic và pôliurêtan, + Alkil, nhựa thông pôliexte và pôliexte, + Silicon, + Chất thay đổi ion trên polyme |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt - Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. - Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; - Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; - Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; - Sản xuất đá nhân tạo; - Sản xuất băng keo; - Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất sắt thép xây dựng, thép lá; Tôn lá các loại:Tôn đen, mạ kẽm, mạ màu; các loại nhôm, inox phục vụ cho xây dựng; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm điện dân dụng, điện tử, điện lạnh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm cơ khí, máy công cụ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt thiết bị văn phòng Lắp ráp các thiết bị điện dân dụng, điện tử, điện lạnh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới như làm ống, lọ hoa, bảng màu và những thứ tương tự; - Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền) rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình thuỷ lợi, các công trình cầu cống, |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Mua bán các loại ô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Mua bán Xăm lốp, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe máy và xe có động cơ khác; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, lâm sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị trang trí nội ngoại thất, văn phòng phẩm, tạp hoá - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng Mua bán các sản phẩm điện dân dụng, điện tử, điện lạnh Mua bán máy móc thiết bị phục vụ dân dụng, xây dựng, công nghiệp, giao thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đá cát sỏi, đất sét, cao lanh mua bán xi măng, mua bán sơn Mua bán sắt thép xây dựng, thép lá; Tôn lá các loại:Tôn đen, mạ kẽm, mạ màu; các loại nhôm, inox phục vụ cho xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, hàng cũ đã qua sử dụng ( những mặt hàng nhà nước cho phép) Mua bán phế liệu, hàng cũ đã qua sử dụng ( những mặt hàng nhà nước cho phép) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ khăn giấy thơm |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ văn phòng phẩm : giấy, cặp hồ sơ... |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ, phục vụ khách du lịch. ( không bao gồm quán bar, karaoke, vũ trường). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (các mặt hàng được Nhà nước cho phép); |