0500506210 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẤT VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẤT VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAT VIET INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LTD |
Tên viết tắt | DAT VIET CO., LTD |
Mã số thuế | 0500506210 |
Địa chỉ | Số 119 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
Điện thoại | 0433511229 |
Ngày hoạt động | 2006-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0500506210 lần cuối vào 2024-01-19 23:25:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất các cấu kiện kết cấu thép, hàng kim khí và bê tông cốt thép; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy văn phòng, lắp máy công nghiệp; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch sinh thái; Nhận thầu thi công xây dựng và đầu tư các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dưụng công trình văn hóa, xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng đường hầm, công trình mỏ; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, ăn uống; (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ nhà đất (Không bao gồm môi giới bất động sản, định giá bất động sản và quản lý sàn giao dịch bất động sản); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ phòng chống mối mọt, diệt côn trùng cho các công trình xây dựng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khu du lịch vui chơi giải trí: bể bơi, tennis, thể dục, thể thao (Không bao gồm phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |