0500440665 - CÔNG TY TNHH HOA VIỆT
CÔNG TY TNHH HOA VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA VIET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOA VIET CO.,LTD |
Mã số thuế | 0500440665 |
Địa chỉ | Xóm Hoa Thám, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VIỆT ĐỨC ( sinh năm 1956 - Nghệ An) Ngoài ra TRẦN VIỆT ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438581753 |
Ngày hoạt động | 2003-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Cập nhật mã số thuế 0500440665 lần cuối vào 2024-01-13 19:18:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi và thực hiện các dịch vụ liên quan;(Không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, kinh doanh dịch vụ thú y) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu,... Rang các loại hạt ; |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Rang và lọc cà phê ; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc ; Sản xuất các chất thay thế cà phê ; Trộn chè và chất phụ gia ; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm ; Sản xuất súp và nước xuýt ; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn ; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc ; Sản xuất giấm ; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo ; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) ; Sản xuất men bia ; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm ; Sản xuất sữa tách bơ và bơ ; Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng ; Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt ; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp Xây dựng công trình cửa Xây dựng đường hầm ; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy, dụng cụ máy móc, phương tiện phục vụ nông nghiệp. (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thuốc lá lá; Bán buôn động vật sống; Bán buôn da sống và bì sống; Bán buôn da thuộc; Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán các sản phẩm dệt may; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Đại lý kinh doanh vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị cơ khí, điện máy, dụng cụ cầm tay, dung cụ cắt gọt, đồ kim khí, các sản phẩm tiện và máy móc, thiết bị thông dụng và chuyên dùng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô các loại; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt Vệ sinh đường xá; Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu ô tô, xe máy; Xuất nhập khẩu linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy, dụng cụ máy móc, phương tiện phục vụ nông nghiệp. Xuất nhập khẩu, sản xuất, mua bán các sản phẩm dệt may; Xuất nhập khẩu linh kiện, thiết bị cơ khí, điện máy, dụng cụ cầm tay, dung cụ cắt gọt, đồ kim khí, các sản phẩm tiện và máy móc, thiết bị thông dụng và chuyên dùng; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. (Trừ hoạt động đấu giá) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |