0500428717 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ GIỚI GIAO THÔNG AN THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ GIỚI GIAO THÔNG AN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THANH JOINT - STOCK COMPANY OF TRANSPROT MECHNICAL |
Tên viết tắt | CTCPCGGTAT |
Mã số thuế | 0500428717 |
Địa chỉ | Só 1 tổ 3 ngõ 12, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG ĐÌNH CHIẾN Ngoài ra ĐẶNG ĐÌNH CHIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0433603666 |
Ngày hoạt động | 2002-11-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0500428717 lần cuối vào 2024-01-16 06:32:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh; |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không bao gồm khoáng sản Nhà nước cấm); |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh đồ gỗ mỹ nghệ; Sản xuất, xuất nhập khẩu mây tre đan, gốm, sứ; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, mua bán các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trinh công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ giới, san lấp mặt bằng; - Xây dựng công trình công nghiệp: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà, gồm đóng cọc; xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua, bán vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hóa chất (chỉ những mặt hàng nhà nước cho phép); |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; - Bán lẻ phụ tùng xe đạp. (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình cầu đường đến loại 3 Thiết kế tổng mặt bằng, biện pháp kỹ thuật và tổ chức thi công các công trình cầu đường Khảo sát trắc địa công trình |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cho thuê lại lao động) và (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |