0402178480 - CÔNG TY TNHH ONELINK HOLDINGS VIETNAM
CÔNG TY TNHH ONELINK HOLDINGS VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ONELINK HOLDINGS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ONELINK HOLDINGS VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0402178480 |
Địa chỉ | Tầng 6, Tòa nhà Trang Lâm Phát, Số 771 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | DANIELS THOMAS TRISTAN MAILLEYSHEEHAN SAMUEL ANDREW MCINTOSH |
Điện thoại | 0384119244 |
Ngày hoạt động | 2023-02-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Cập nhật mã số thuế 0402178480 lần cuối vào 2023-12-07 01:52:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa bao gồm dịch vụ giao nhận hàng hóa (CPC 748) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lập trình phần mềm; Dịch vụ thực hiện phần mềm; Sản xuất phần mềm (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC 842) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý - CPC 865; Dịch vụ liên quan đến tư vấn quản lý – CPC 866 (Trừ CPC 86602). Nhà đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân (CPC 86602). Nhà đầu tư không được cung cấp dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) ((CPC 8676) |