0402166037 - CÔNG TY TNHH AN NAM SOFTWARE
CÔNG TY TNHH AN NAM SOFTWARE | |
---|---|
Tên quốc tế | AN NAM SOFTWARE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN NAM SOFTWARE CO.LTD |
Mã số thuế | 0402166037 |
Địa chỉ | 381 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | THÁI THỊ THÙY TRANG ( sinh năm 1984 - Đà Nẵng) |
Điện thoại | 0769922363 |
Ngày hoạt động | 2022-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402166037 lần cuối vào 2023-12-08 21:53:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ( không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác ( không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc kỹ thuật, thiết bị các ngành: tin học, cơ khí, viễn thông; lắp đặt hệ thống âm thanh - ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình LED, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, thi công tổng đài nội bộ, máy ghi âm đàm thoại, camera quan sát, hệ thống điện tử, viễn thông; Lắp đặt hệ thống báo cháy; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, hàng kim khí điện máy, thiết bị cơ khí chính xác, máy móc, thiết bị ngành điện thông minh, điện tử, viễn thông, tổng đài điện thoại, máy fax, cáp điện thoại, thiết bị truyền, lưu giữ số liệu. Bán buôn máy móc, thiết bị đo, kiểm tra chất lượng, linh kiện, thiết bị tin học, linh kiện, máy móc ngành phát thanh truyền hình, thiết bị ngành ảnh, thiết bị thí nghiệm, thiết bị trường học, thiết bị y tế. Thiết bị máy in, máy chiếu; Bán buôn két sắt, khóa két sắt, tủ, kệ, giá, thùng, camera, báo trộm, báo cháy; Bán buôn khóa cửa thông minh, khóa cảm ứng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tổng đài nội bộ, máy ghi âm đàm thoại, camera quan sát, máy chấm công |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Lắp đặt internet, truyền hình cáp, camera; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại, mạng thông tin cục bộ và diện rộng; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình Website, thiết kế web |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc ( không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |