2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị, bảo trì bảo dưỡng, sữa chữa mạng truyền thông (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại cơ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại cơ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại cơ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); Đại lý dịch vụ viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, máy văn phòng, máy thiết bị truyền thông |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Các dịch vụ thông tin qua điện thoại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; |
7310 |
Quảng cáo (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại cơ sở) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website; Thiết kế đồ họa (không bao gồm thiết kế công trình xây dựng) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại cơ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa bảo trì, bảo dưỡng thiết bị cáp quang (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại cơ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại cơ sở) |