0402030406 - CÔNG TY CP KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁT TƯỜNG
CÔNG TY CP KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁT TƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT TUONG TECHNIQUE CONSTRUCTION JOINT COMPANY |
Tên viết tắt | CATECCONS., JSC |
Mã số thuế | 0402030406 |
Địa chỉ | 289 Trần Đại Nghĩa, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH BÁ THANH |
Ngày hoạt động | 2020-03-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402030406 lần cuối vào 2023-12-18 05:28:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các tấm bê tông đúc sẵn, các loại gạch dùng cho xây dựng, các sản phẩm từ xi măng và cốt liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Gia công cơ khí, cửa nhựa lõi thép tại chân công trình. |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) -Chi tiết : Sản xuất giàn tiệp, xe rùa, cửa, cổng, lan can, cầu thang bằng sắt inox nhôm kính, mái che, nhà xưởng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động sơn chống thấm,chống mối, sơn trít công trình; Khoan cấy thép; Thi công kết cấu thép tiền chế. Hoạt động chế tác mỹ thuật trên các công trình xây dựng.Thi công sửa chữa, sơn, chống thấm, chống dột; Thi công trần thạch cao, công trình đường ống nước - điện. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm., đồ chơi, đồ thể thao. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn đồ gỗ và vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); thiết bị vệ sinh, sơn, véc ni, tôn, xà gồ, vít bắn tôn, keo chống giọt, sơn nước, sơn dầu, vôi, kính, lưới thép các loại. Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn đồ ngũ kim, đá hoa cương, nhôm, kính. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế và tổng dự toán các công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - thiết kế đồ đạc và thiết kế đồ trang trí nội, ngoại thất - Thiết kế đồ họa (không bao gồm thiết kế công trình) - Thiết kế máy móc và thiết bị cơ khí. (không bao gồm thiết kế công trình) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, ván khuôn, cotpha, giàn tiệp, xe rùa… |