0401668676 - CÔNG TY TNHH SGMC VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SGMC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SGMC VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SGMC VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401668676 |
Địa chỉ | Số 54 Tạ Mỹ Duật, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Văn Khánh Ngoài ra Bùi Văn Khánh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978000888 |
Ngày hoạt động | 2015-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401668676 lần cuối vào 2024-01-01 15:12:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TUẦN CHÂU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử; Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước ngầm. Khai thác nước mặt từ sông, suối, hồ, ao. Thanh lọc nước để cung cấp. Xử lý nước cho mục đích công nghiệp và mục đích khác. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn như: hệ thống điều hành, kinh doanh và các ứng dụng khác. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình: thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế cơ - điện công trình. Thiết kế cấp - thoát nước công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Khảo sát địa hình. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Khảo sát địa chất công trình - Địa chất thủy văn. Thiết kế khai thác mỏ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ quan trắc môi trường, kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường về độ ô nhiễm không khí và nước. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học trái đất và môi trường liên quan. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập hồ sơ môi trường (Báo cáo đánh giá tác động môi trường; Đề án bảo vệ môi trường; Kế hoạch bảo vệ môi trường; Phương án cải tạo phục hồi môi trường; Hồ sơ xả nước thải vào nguồn nước; Báo cáo giám sát môi trường định kỳ; Hồ sơ gia hạn giấy phép xả nước thải vào nguồn nước; Sổ chủ nguồn chất thải nguy hại). Lập hồ sơ thăm dò khai thác khoáng sản; Lập hồ sơ thăm dò khai thác nước; Lập hồ sơ giấy phép phòng cháy chữa cháy; Lập hồ sơ giấy phép xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |